chạy ào ào nghĩa tiếng Anh là
rushing
(v)
chạy ào ào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rushing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rushing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạy ào ào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rushing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rushing: chạy ào ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rushing