Diễn Giải
cháy nghĩa tiếng Đức là
flammen
(v)
cháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của flammen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flammen: cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flammen