chậu thiếc nghĩa tiếng Anh là
tin vessel
/tɪn ˈvɛsəl/
(n)
chậu thiếc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tin vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của tin vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chậu thiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tin vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tin vessel: chậu thiếc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tin vessel