chất nhuộm nghĩa tiếng Anh là
colorant
/ˈkʌlərænt/
chất nhuộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan colorant: chất nhuộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
colorant