chất giả mạo nghĩa tiếng Anh là
goldbrick
/ˈɡəʊldˌbrɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của goldbrick
Nghe phát âm giọng Mỹ của goldbrick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chất giả mạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của goldbrick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goldbrick: chất giả mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goldbrick