chất đống nghĩa tiếng Anh là
amassment
/əˈmæsmənt/
(n)
chất đống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amassment: chất đống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amassment