chất đống nghĩa tiếng Anh là
heaped
/hiːpt/
(v)(past)
chất đống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heaped
Nghe phát âm giọng Mỹ của heaped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chất đống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heaped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heaped: chất đống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heaped