chất dinh dưỡng nghĩa tiếng Anh là
nutriment
/ˈnuːtrɪmənt/
chất dinh dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nutriment: chất dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nutriment