Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abschneiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chặt đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abschneiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschneiden: chặt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschneiden