chật cứng nghĩa tiếng Anh là bursting at the seams
/ˈbɜːrstɪŋ ət ðə siːmz/
chật cứng còn có các bản dịch khác là
repletely, replete, plenteously, plenteous, full
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bursting at the seams: chật cứng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chật cứng