chất béo nghĩa tiếng Anh là
fat
/fæt/
(n)
chất béo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fat: chất béo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fat