Diễn Giải
chặt nghĩa tiếng Đức là
zerhacken
(v)(infinitive)
chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerhacken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerhacken: chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerhacken