charter nghĩa tiếng Việt là Chuyên chở hàng hoá
charter phiên âm IPA là /ˈtʃɑːtər/
charter còn có các bản dịch khác là
Hợp đồng thuê, văn bản quyền lực, hiến chương, đem, mang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charter
Mở Rộng