charming (adj) nghĩa tiếng Việt là
lôi cuốn
charming phiên âm IPA là /ˈtʃɑːrmɪŋ/
charming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charming
Nghe phát âm giọng Mỹ của charming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lôi cuốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của charming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charming