charming (adj) nghĩa tiếng Việt là
quyến rũ
charming phiên âm IPA là /ˈtʃɑːrmɪŋ/
charming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charming