charming nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
charming phiên âm IPA là /ˈtʃɑːrmɪŋ/
charming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charming