charmed (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
charmed phiên âm IPA là /tʃɑːmd/
charmed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charmed
Nghe phát âm giọng Mỹ của charmed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê hoặc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charmed