charged (v) nghĩa tiếng Việt là
Buộc tội
charged phiên âm IPA là /tʃɑːrdʒd/
charged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charged
Nghe phát âm giọng Mỹ của charged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buộc tội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của charged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charged