characters nghĩa tiếng Việt là ký hiệu
characters phiên âm IPA là /ˈkær.ək.tərz/
characters còn có các bản dịch khác là
điềm, triệu chứng, ám hiệu, dấu hiệu, tín hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan characters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
characters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ký hiệu