characterized (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đặc trưng
characterized phiên âm IPA là /ˈkærɪktəraɪzd/
characterized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của characterized
Nghe phát âm giọng Mỹ của characterized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặc trưng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của characterized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan characterized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
characterized