characterising (n) nghĩa tiếng Việt là
miêu tả
characterising phiên âm IPA là /ˈkærɪktəraɪzɪŋ/
characterising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của characterising
Nghe phát âm giọng Mỹ của characterising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miêu tả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan characterising
Mở Rộng