chaperone (v) nghĩa tiếng Việt là
Đi theo
chaperone phiên âm IPA là /ˈʃæpərəʊn/
chaperone còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chaperone
Nghe phát âm giọng Mỹ của chaperone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi theo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chaperone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chaperone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chaperone