chấp nhận nghĩa tiếng Đức là
okayen
(v)(Present tense)
chấp nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của okayen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chấp nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của okayen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan okayen: chấp nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
okayen