Diễn Giải
chao đảo nghĩa tiếng Anh là
teetering
/ˈtiːtərɪŋ/
(n)
chao đảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teetering
Nghe phát âm giọng Mỹ của teetering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teetering: chao đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teetering