chanticleer nghĩa tiếng Việt là
gà trống
chanticleer phiên âm IPA là /ˈʃæntɪklɪər/
chanticleer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chanticleer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chanticleer