chẳng hạn như tóc hoặc dây cáp nghĩa tiếng Anh là
tangly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangly: chẳng hạn như tóc hoặc dây cáp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangly