chân thành nghĩa tiếng Anh là
openhearted
/ˌəʊpənˈhɑːrtɪd/
(adj)
chân thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của openhearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của openhearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của openhearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan openhearted: chân thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
openhearted