chân thành nghĩa tiếng Anh là
opened
/ˈəʊpənd/
chân thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opened
Nghe phát âm giọng Mỹ của opened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opened: chân thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opened