chân thành nghĩa tiếng Anh là
honest
/ˈɒnɪst/
(adj)
chân thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honest: chân thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honest