chân thành nghĩa tiếng Anh là
unfeigned
/ʌnˈfeɪnd/
adj
chân thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfeigned
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfeigned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfeigned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfeigned: chân thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfeigned