chăn thả nghĩa tiếng Đức là
grasen
(present participle)
chăn thả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grasen: chăn thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grasen