chán nản nghĩa tiếng Đức là gedrückt
chán nản còn có các bản dịch khác là
missmutig, deprimiert, niedergeschlagen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gedrückt: chán nản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gedrückt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chán nản