chần chừ nghĩa tiếng Anh là
hesitance
/ˈhɛzɪtəns/
(n)
chần chừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitance: chần chừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitance