chần chừ nghĩa tiếng Anh là
hesitant
/ˈhɛzɪtənt/
(adj)
chần chừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitant: chần chừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitant