champed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nhai
champed phiên âm IPA là /tʃæmpt/
champed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của champed
Nghe phát âm giọng Mỹ của champed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của champed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan champed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
champed