chambers (n) nghĩa tiếng Việt là
phòng
chambers phiên âm IPA là /ˈtʃeɪmbərz/
chambers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chambers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chambers