chambers (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
buồng
chambers phiên âm IPA là /ˈʧeɪmbərz/
chambers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chambers
Nghe phát âm giọng Mỹ của chambers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chambers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chambers