chạm vào nghĩa tiếng Anh là
felt out
/fɛlt aʊt/
(v)(Past tense)
chạm vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của felt out
Nghe phát âm giọng Mỹ của felt out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạm vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan felt out: chạm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
felt out