chạm vào nghĩa tiếng Đức là betatschte
chạm vào còn có các bản dịch khác là
betatschen, anfassen, berühen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betatschte: chạm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betatschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chạm vào