chạm vào nghĩa tiếng Đức là
berührst
(v)
chạm vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của berührst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạm vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của berührst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berührst: chạm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berührst