chậm trễ nghĩa tiếng Anh là
belatedly
/bɪˈleɪtɪdli/
chậm trễ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belatedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của belatedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chậm trễ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belatedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belatedly: chậm trễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belatedly