chăm sóc (quần áo) nghĩa tiếng Anh là
valet
/væˈleɪ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của valet
Nghe phát âm giọng Mỹ của valet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc (quần áo)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của valet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan valet: chăm sóc (quần áo)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
valet