chăm sóc cho nghĩa tiếng Anh là
take care of
/teɪk keər ʌv/
(v)
chăm sóc cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take care of
Nghe phát âm giọng Mỹ của take care of
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take care of
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take care of: chăm sóc cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take care of