chăm sóc cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich kümmern um
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich kümmern um
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich kümmern um: chăm sóc cho
Mở Rộng