chăm sóc nghĩa tiếng Anh là take care of
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take care of: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take care of
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăm sóc