châm lửa, đốt nghĩa tiếng Anh là
ignite
/ɪɡˈnaɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ignite
Nghe phát âm giọng Mỹ của ignite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm lửa, đốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ignite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignite: châm lửa, đốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignite