châm chọc nghĩa tiếng Anh là
needling
/ˈniːdlɪŋ/
(n)(v)
châm chọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của needling
Nghe phát âm giọng Mỹ của needling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của needling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan needling: châm chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
needling