châm chọc nghĩa tiếng Anh là
ratty
/ˈræti/
châm chọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ratty
Nghe phát âm giọng Mỹ của ratty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ratty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratty: châm chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratty