châm chọc nghĩa tiếng Anh là
teasing
/ˈtiːzɪŋ/
(n)
châm chọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teasing
Nghe phát âm giọng Mỹ của teasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của teasing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teasing: châm chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teasing