chăm chỉ nghĩa tiếng Anh là
industry
/ˈɪndəstri/
(n)
chăm chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của industry
Nghe phát âm giọng Mỹ của industry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của industry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan industry: chăm chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
industry